--

bảo vệ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảo vệ

+ verb  

  • To defend, to protect, to preserve
    • bảo vệ đê điều
      to protect dykes
    • bảo vệ đất nước
      to defend one's country
    • bảo vệ luận án
      to defend a thesis
    • bảo vệ chân lý
      to defend the truth
    • bảo vệ cái đúng, phản đối cái sai
      to defend the right, to oppose the wrong

+ noun  

  • Guard, watchman (of an office, factorỵ..), bodyguard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảo vệ"
Lượt xem: 516